Mercedes Benz GLE SUV
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
Giới thiệu Mercedes GLE
Mercedes GLE là dòng SUV hạng sang cỡ trung (mid-size luxury SUV) của Mercedes-Benz, nổi tiếng với sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. GLE là viết tắt của "Geländewagen Leicht-Einheit" (tạm dịch: "Xe địa hình nhẹ"), và nó kế thừa truyền thống lâu đời của dòng Mercedes M-Class. GLE được xem là một trong những mẫu SUV thành công nhất của Mercedes-Benz, thu hút khách hàng yêu thích sự đẳng cấp và đa dụng.
Lịch sử phát triển và các thế hệ
1. Thế hệ đầu tiên (W163) - Ra mắt năm 1997 (tiền thân là M-Class)
-
Mã thế hệ: W163.
-
Đây là thế hệ đầu tiên của dòng M-Class, đặt nền móng cho các thế hệ GLE sau này.
-
Thiết kế hầm hố, tập trung vào khả năng off-road.
-
Động cơ: Từ V6 đến V8, cả xăng và diesel.
-
Trang bị: Hệ thống dẫn động 4MATIC, hệ thống treo tiên tiến.
2. Thế hệ thứ hai (W164) - Ra mắt năm 2005
-
Mã thế hệ: W164.
-
Thiết kế hiện đại hơn, tập trung vào sự sang trọng và tiện nghi.
-
Động cơ: Cải tiến hiệu suất, thêm tùy chọn hybrid.
-
Trang bị: Hệ thống giải trí COMAND, camera lùi, hệ thống treo khí nén AIRMATIC.
3. Thế hệ thứ ba (W166) - Ra mắt năm 2011
-
Mã thế hệ: W166.
-
Đổi tên từ M-Class thành GLE từ năm 2015.
-
Thiết kế sang trọng, thể thao hơn, phù hợp với thị hiếu hiện đại.
-
Động cơ: Từ GLE 350 (V6) đến GLE 63 AMG (V8 biturbo).
-
Trang bị: Hệ thống ánh sáng LED, công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến.
4. Thế hệ thứ tư (W167) - Ra mắt năm 2018
-
Mã thế hệ: W167.
-
Thiết kế hoàn toàn mới, dựa trên nền tảng Modular High Architecture (MHA).
-
Nội thất: Hệ thống màn hình kép MBUX, chất liệu cao cấp.
-
Động cơ: Từ GLE 350 (4-cylinder turbo) đến GLE 580 (V8 biturbo) và GLE 63 AMG (hiệu suất cao).
-
Trang bị: Hệ thống treo khí nén E-Active Body Control, công nghệ tự động lái cấp độ 2.
Kết luận
Mercedes GLE là một trong những dòng SUV hạng sang thành công nhất của Mercedes-Benz, kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, công nghệ hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ. Qua các thế hệ, GLE không ngừng được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Từ thế hệ đầu tiên (W163) đến thế hệ hiện tại (W167), GLE luôn khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV cỡ trung hạng sang. Với thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội, GLE xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự đẳng cấp và đa dụng.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).